--

sáng dạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng dạ

+  

  • tính từ quick-witted
    • Cậu ta là một học sinh sáng dạ
      He's a quick-minded pupil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng dạ"
Lượt xem: 504